Km 6 Võ Văn Kiệt, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

Q-Series

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 5,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở1,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,365 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

XE TẢI THÙNG KÍN TIÊU CHUẨN ISUZU - QKR - QMR77HE4A/V19

Giá bán lẻ đề xuất

590.072.727vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở1,995 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

532.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 3,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,200 (Kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

485.018.182vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ3,490 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

485.018.182vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Forward N-Series

Khối lượng toàn bộ4990 (kg)

Chiều dài cơ sở3345 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - NQR75HE4 - CABIN SÁT-XI

Giá bán lẻ đề xuất

756.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ9500 (kg)

CHIỀU DÀI CƠ SỞ3365 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ6000 (kg)

Chiều dài cơ sở3345 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - NQR75LE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

766.800.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 9500 (kg)

Chiều dài cơ sở4175 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - NPR85KE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

704.945.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ7,500 (kg)

Chiều dài cơ sở3,845 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - NQR75ME4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

811.963.637vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ9,500 (kg)

Chiều dài cơ sở4,475 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 9,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 4,475 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 9,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 4,175 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 9,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,365 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 7,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,815 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Forward F-Series

Xe Tải ISUZU - FVM34TE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.629.818.182vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965+1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FRR90HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

864.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở3,070 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FRR90LE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

856.145.455vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11000 (kg)

Chiều dài cơ sở 4360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FVR34LE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.275.381.818vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16000 (kg)

Chiều dài cơ sở4300 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FRR90NE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

865.963.637vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11000 (kg)

Chiều dài cơ sở4990 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FVM34WE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.678.909.091vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25000 (kg)

Chiều dài cơ sở 5825+1370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá
Coming soon

Tổng tải trọngNA

Chiều dài cơ sởNA

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FVR34UE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.354.909.091vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,600 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FVZ34QE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.757.454.545vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25000 (kg)

Chiều dài cơ sở4115+1370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FVR34QE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.314.654.545vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,560 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải ISUZU - FVR34SE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.341.163.637vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 6,160 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,115 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,115 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (Kg)

Chiều dài cơ sở5,825 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Xe Tải Isuzu FVZ60TE5

Giá bán lẻ đề xuất

1.920.436.363vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,600 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,160 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,560 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,300 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,300 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,320 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FRR90HE5

Giá bán lẻ đề xuất

Liên hệ đại lý i-TRUCKS

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở3,410 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

E-SERIES

XE ĐẦU KÉO ISUZU - EXZ - 6x4 - 420PS

Giá bán lẻ đề xuất

1.750.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tổng trọng tải tổ hợp48,000 (Kg)

Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất40,000 / 38,770 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,385 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

XE ĐẦU KÉO ISUZU - EXZ - 6x4 - 380PS

Giá bán lẻ đề xuất

1.649.454.545vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tổng trọng tải tổ hợp48,000 (kg)

Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất40,000 / 39,020 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,385 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0