Km 6 Võ Văn Kiệt, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

QKR-F E4

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,200 (Kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ3,490 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

QKR-H E4

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Khối lượng chuyên chở2,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở1,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,365 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở1,995 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

QKR-F E5

Khối lượng toàn bộ 3,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

QKR-H E5

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ 5,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0