Km 6 Võ Văn Kiệt, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

FRR-E4

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở3,070 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ11000 (kg)

Chiều dài cơ sở 4360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ11000 (kg)

Chiều dài cơ sở4990 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FVR-E4

Khối lượng toàn bộ16000 (kg)

Chiều dài cơ sở4300 (mm)

So sánh xe tải Khám phá
Coming soon

Tổng tải trọngNA

Chiều dài cơ sởNA

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,600 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,560 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 6,160 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FVM-E4

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965+1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25000 (kg)

Chiều dài cơ sở 5825+1370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FVZ-E4

Khối lượng toàn bộ25000 (kg)

Chiều dài cơ sở4115+1370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FVM-E5

Khối lượng toàn bộ25,000 (Kg)

Chiều dài cơ sở5,825 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FRR-E5

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,320 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,360 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FRR90HE5

Giá bán lẻ đề xuất

Liên hệ đại lý i-TRUCKS

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở3,410 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FVR-E5

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,600 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,160 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,560 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,300 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,300 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

FVZ-E5

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,115 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,115 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Khám phá

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0